Đại lý phân phối cáp điều khiển cadisun uy tín giá rẻ

Danh mục sản phẩm
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỂU KHIỂN KHÔNG LƯỚI CHỐNG NHIỄU CADISUN
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỂU KHIỂN KHÔNG LƯỚI CHỐNG NHIỄU CADISUN
Stt
Mã sản phẩm
Thông số cáp
Đơn giá (VNĐ)
Số lõi
Đường kính (mm2)
Chiều dài cuộn (m)
1
DVV 2x0.5
20
0.177
500
7200
2
DVV 2x0.75
30
0.177
500
9707
3
DVV 2x1.0
30
0.2
500
11.839
4
DVV 2x1.5
30
0.24
500
15.903
5
DVV 2x2.5
50
0.24
500
24.750
6
DVV 3x0.5
20
0.177
500
9500
7
DVV 3x0.75
30
0.177
500
13.300
8
DVV 3x1.0
30
0.2
500
16.200
9
DVV 3x1.5
30
0.24
500
23.000
10
DVV 3x2.5
50
0.24
500
35.000
11
DVV 4x0.5
20
0.177
500
12.000
12
DVV 4x0.75
30
0.177
500
16.000
13
DVV 4x1.0
30
0.2
500
20.000
14
DVV 4x1.5
30
0.24
500
28.000
15
DVV 4x2.5
50
0.24
500
45.000
16
DVV 5x0.5
20
0.177
500
15.000
17
DVV 5x0.75
30
0.177
500
21.000
18
DVV 5x1.0
30
0.2
500
26.000
19
DVV 5x1.5
30
0.24
500
35.000
20
DVV 5x2.5
50
0.24
500
55.000
21
DVV 6x0.5
20
0.177
500
18.000
22
DVV 6x0.75
30
0.177
500
25.000
23
DVV 6x1.0
30
0.2
500
31.000
24
DVV 6x1.5
30
0.24
500
42.000
25
DVV 6x2.5
50
0.24
500
67.000
26
DVV 7x0.5
20
0.177
500
20.000
27
DVV 7x0.75
30
0.177
500
28.000
28
DVV 7x1.0
30
0.2
500
35.000
29
DVV 7x1.5
30
0.24
500
48.000
30
DVV 7x2.5
50
0.24
500
76.000
31
DVV 8x0.5
20
0.177
500
23.000
32
DVV 8x0.75
30
0.177
500
32.000
33
DVV 8x1.0
30
0.2
500
39.000
34
DVV 8x1.5
30
0.24
500
54.000
35
DVV 8x2.5
50
0.24
500
85.000
36
DVV 9x0.5
20
0.177
500
29.000
37
DVV 9x0.75
30
0.177
500
37.000
38
DVV 9x1.0
30
0.2
500
45.000
39
DVV 9x1.5
30
0.24
500
62.000
40
DVV 9x2.5
50
0.24
500
97.000
41
DVV 10x0.5
20
0.177
200
31.000
42
DVV 10x0.75
30
0.177
200
41.000
43
DVV 10x1.0
30
0.2
200
50.000
44
DVV 10x1.5
30
0.24
200
68.000
45
DVV 10x2.5
50
0.24
200
108.000
46
DVV 12x0.5
20
0.177
200
36.000
47
DVV 12x0.75
30
0.177
200
47.000
48
DVV 12x1.0
30
0.2
200
58.000
49
DVV 12x1.5
30
0.24
200
80.000
50
DVV 12x2.5
50
0.24
200
127.000
51
DVV 14x0.5
20
0.177
200
40.000
52
DVV 14x0.75
30
0.177
200
55.000
53
DVV 14x1.0
30
0.2
200
67.000
54
DVV 14x1.5
30
0.24
200
93.000
55
DVV 14x2.5
50
0.24
200
148.000
56
DVV 16x0.5
20
0.177
200
45.000
57
DVV 16x0.75
30
0.177
200
62.000
58
DVV 16x1.0
30
0.2
200
75.000
59
DVV 16x1.5
30
0.24
200
104.000
60
DVV 16x2.5
50
0.24
200
167.000
61
DVV 18x0.5
20
0.177
200
49.000
62
DVV 18x0.75
30
0.177
200
69.000
63
DVV 18x1.0
30
0.2
200
84.000
64
DVV 18x1.5
30
0.24
200
116.000
65
DVV 18x2.5
50
0.24
200
188.000
66
DVV 19x0.5
20
0.177
200
52.000
67
DVV 19x0.75
30
0.177
200
72.000
68
DVV 19x1.0
30
0.2
200
88.000
69
DVV 19x1.5
30
0.24
200
123.000
70
DVV 19x2.5
50
0.24
200
198.000
71
DVV 20x0.5
20
0.177
200
55.000
72
DVV 20x0.75
30
0.177
200
76.000
73
DVV 20x1.0
30
0.2
200
93.000
74
DVV 20x1.5
30
0.24
200
130.000
75
DVV 20x2.5
50
0.24
200
209.000
76
DVV 22x0.5
20
0.177
200
60.000
77
DVV 22x0.75
30
0.177
200
84.000
78
DVV 22x1.0
30
0.2
200
102.000
79
DVV 22x1.5
30
0.24
200
143.000
80
DVV 22x2.5
50
0.24
200
231.000
81
DVV 24x0.5
20
0.177
200
65.000
82
DVV 24x0.75
30
0.177
200
91.000
83
DVV 24x1.0
30
0.2
200
112.000
84
DVV 24x1.5
30
0.24
200
156.000
85
DVV 24x2.5
50
0.24
200
251.000
86
DVV 26x0.5
20
0.177
200
69.000
87
DVV 26x0.75
30
0.177
200
97.000
88
DVV 26x1.0
30
0.2
200
120.000
89
DVV 26x1.5
30
0.24
200
168.000
90
DVV 26x2.5
50
0.24
200
270.000
91
DVV 28x0.5
20
0.177
200
75.000
92
DVV 28x0.75
30
0.177
200
105.000
93
DVV 28x1.0
30
0.2
200
129.000
94
DVV 28x1.5
30
0.24
200
181.000
95
DVV 28x2.5
50
0.24
200
291.000
96
DVV 30x0.5
20
0.177
200
79.000
97
DVV 30x0.75
30
0.177
200
111.000
98
DVV 30x1.0
30
0.2
200
138.000
99
DVV 30x1.5
30
0.24
200
193.000
100
DVV 30x2.5
50
0.24
200
311.000

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỂU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU CADISUN
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỂU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU CADISUN
Stt
Mã sản phẩm
Thông số cáp
Đơn giá (VNĐ)
Số lõi
Đường kính (mm2)
Chiều dài cuộn (m)
1
DVV/SB 2x0.5
20
0.177
500
14.000
2
DVV/SB 2x0.75
30
0.177
500
17.000
3
DVV/SB 2x1.0
30
0.2
500
19.000
4
DVV/SB 2x1.5
30
0.24
500
23.000
5
DVV/SB 2x2.5
50
0.24
500
31.000
6
DVV/SB 3x0.5
20
0.177
500
17.000
7
DVV/SB 3x0.75
30
0.177
500
20.000
8
DVV/SB 3x1.0
30
0.2
500
23.000
9
DVV/SB 3x1.5
30
0.24
500
30.000
10
DVV/SB 3x2.5
50
0.24
500
42.000
11
DVV/SB 4x0.5
20
0.177
500
19.000
12
DVV/SB 4x0.75
30
0.177
500
24.000
13
DVV/SB 4x1.0
30
0.2
500
27.000
14
DVV/SB 4x1.5
30
0.24
500
35.000
15
DVV/SB 4x2.5
50
0.24
500
54.000
16
DVV/SB 5x0.5
20
0.177
500
53.000
17
DVV/SB 5x0.75
30
0.177
500
23.000
18
DVV/SB 5x1.0
30
0.2
500
27.000
19
DVV/SB 5x1.5
30
0.24
500
33.000
20
DVV/SB 5x2.5
50
0.24
500
43.000
21
DVV/SB 6x0.5
20
0.177
500
65.000
22
DVV/SB 6x0.75
30
0.177
500
25.000
23
DVV/SB 6x1.0
30
0.2
500
32.000
24
DVV/SB 6x1.5
30
0.24
500
38.000
25
DVV/SB 6x2.5
50
0.24
500
50.000
26
DVV/SB 7x0.5
20
0.177
500
75.000
27
DVV/SB 7x0.75
30
0.177
500
28.000
28
DVV/SB 7x1.0
30
0.2
500
37.000
29
DVV/SB 7x1.5
30
0.24
500
57.000
30
DVV/SB 7x2.5
50
0.24
300
87.000
31
DVV/SB 8x0.5
20
0.177
500
33.000
32
DVV/SB 8x0.75
30
0.177
500
42.000
33
DVV/SB 8x1.0
30
0.2
500
49.000
34
DVV/SB 8x1.5
30
0.24
500
65.000
35
DVV/SB 8x2.5
50
0.24
300
99.000
36
DVV/SB 9x0.5
20
0.177
500
36.000
37
DVV/SB 9x0.75
30
0.177
500
45.000
38
DVV/SB 9x1.0
30
0.2
500
55.000
39
DVV/SB 9x1.5
30
0.24
500
72.000
40
DVV/SB 9x2.5
50
0.24
300
111.000
41
DVV/SB 10x0.5
20
0.177
200
39.000
42
DVV/SB 10x0.75
30
0.177
200
51.000
43
DVV/SB 10x1.0
30
0.2
200
60.000
44
DVV/SB 10x1.5
30
0.24
200
79.000
45
DVV/SB 10x2.5
50
0.24
200
121.000
46
DVV/SB 12x0.5
20
0.177
200
44.000
47
DVV/SB 12x0.75
30
0.177
200
58.000
48
DVV/SB 12x1.0
30
0.2
200
68.000
49
DVV/SB 12x1.5
30
0.24
200
92.000
50
DVV/SB 12x2.5
50
0.24
200
142.000
51
DVV/SB 14x0.5
20
0.177
200
50.000
52
DVV/SB 14x0.75
30
0.177
200
65.000
53
DVV/SB 14x1.0
30
0.2
200
78.000
54
DVV/SB 14x1.5
30
0.24
200
106.000
55
DVV/SB 14x2.5
50
0.24
200
164.000
56
DVV/SB 16x0.5
20
0.177
200
54.000
57
DVV/SB 16x0.75
30
0.177
200
73.000
58
DVV/SB 16x1.0
30
0.2
200
86.000
59
DVV/SB 16x1.5
30
0.24
200
118.000
60
DVV/SB 16x2.5
50
0.24
200
184.000
61
DVV/SB 18x0.5
20
0.177
200
60.000
62
DVV/SB 18x0.75
30
0.177
200
80.000
63
DVV/SB 18x1.0
30
0.2
200
96.000
64
DVV/SB 18x1.5
30
0.24
200
130.000
65
DVV/SB 18x2.5
50
0.24
200
205.000
66
DVV/SB 19x0.5
20
0.177
200
62.000
67
DVV/SB 19x0.75
30
0.177
200
83.000
68
DVV/SB 19x1.0
30
0.2
200
100.000
69
DVV/SB 19x1.5
30
0.24
200
136.000
70
DVV/SB 19x2.5
50
0.24
200
215.000
71
DVV/SB 20x0.5
20
0.177
200
65.000
72
DVV/SB 20x0.75
30
0.177
200
88.000
73
DVV/SB 20x1.0
30
0.2
200
106.000
74
DVV/SB 20x1.5
30
0.24
200
146.000
75
DVV/SB 20x2.5
50
0.24
200
226.000
76
DVV/SB 22x0.5
20
0.177
200
71.000
77
DVV/SB 22x0.75
30
0.177
200
96.000
78
DVV/SB 22x1.0
30
0.2
200
115.000
79
DVV/SB 22x1.5
30
0.24
200
160.000
80
DVV/SB 22x2.5
50
0.24
200
250.000
81
DVV/SB 24x0.5
20
0.177
200
76.000
82
DVV/SB 24x0.75
30
0.177
200
105.000
83
DVV/SB 24x1.0
30
0.2
200
125.000
84
DVV/SB 24x1.5
30
0.24
200
172.000
85
DVV/SB 24x2.5
50
0.24
200
271.000
86
DVV/SB 26x0.5
20
0.177
200
82.000
87
DVV/SB 26x0.75
30
0.177
200
110.000
88
DVV/SB 26x1.0
30
0.2
200
134.000
89
DVV/SB 26x1.5
30
0.24
200
184.000
90
DVV/SB 26x2.5
50
0.24
200
290.000
91
DVV/SB 28x0.5
20
0.177
200
87.000
92
DVV/SB 28x0.75
30
0.177
200
118.000
93
DVV/SB 28x1.0
30
0.2
200
144.000
94
DVV/SB 28x1.5
30
0.24
200
200.000
95
DVV/SB 28x2.5
50
0.24
200
314.000
96
DVV/SB 30x0.5
20
0.177
200
92.000
97
DVV/SB 30x0.75
30
0.177
200
125.000
98
DVV/SB 30x1.0
30
0.2
200
152.000
99
DVV/SB 30x1.5
30
0.24
200
210.000
100
DVV/SB 30x2.5
50
0.24
200
333.000
 
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Quý khách có thể tham khảo thêm một số sản phẩm:
=>> Bảng giá tụ bù Nuintek  Hot 
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm phích cắm công nghiệp chất lượng hàng đầu từ các hãng uy tín, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn của dự án của bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn với sự hài lòng tuyệt đối!
THIETBIDIENNAMTHANH.VN
Trụ sở chính: Ngõ 521/42 Đường An Dương Vương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội
Hotline/Zalo: 0384.383.224
Email: Namthanhie67@gmail.com
Thietbidiennamthanh.vn trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN

Xem tất cả
0384383224