BẢNG BÁO GIÁ PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP VÀ Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SINO MỚI NHẤT 2023.
Bảng giá phích cắm IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J013-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 92.000 |
2 | J023-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 136.000 |
3 | J014-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 110.000 |
4 | J024-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 149.000 |
5 | J015-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 120.000 |
6 | J025-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 159.000 |
Bảng giá ổ nối di động IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J213-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 142.000 |
2 | J223-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 176.000 |
3 | J214-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 149.000 |
4 | J224-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 188.000 |
5 | J215-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 162.000 |
6 | J225-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 194.000 |
Bảng giá ổ cắm nổi IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J113-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 161.000 |
2 | J123-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 200.000 |
3 | J114-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 165.000 |
4 | J124-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 208.000 |
5 | J115-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 179.000 |
6 | J125-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 218.000 |
Bảng giá ổ cắm âm dạng nghiêng IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J313-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 132.000 |
2 | J323-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 183.000 |
3 | J314-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 142.000 |
4 | J324-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 195.000 |
5 | J334-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP44 | 746.000 |
6 | J315-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 160.000 |
7 | J325-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 220.000 |
8 | J335-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 843.000 |
Quý khác có thể tham khảo thêm
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp PCE Hot
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp Himel Hot
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp
=>> Bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi
Bảng giá ổ cắm âm dạng thẳng IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J413-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 132.000 |
2 | J423-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 183.000 |
3 | J414-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 142.000 |
4 | J424-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 195.000 |
5 | J415-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 160.000 |
6 | J425-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 220.000 |
Bảng giá phích cắm âm dạng thẳng IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J613-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 117.000 |
2 | J623-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 160.000 |
3 | J614-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 125.000 |
4 | J624-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 166.000 |
5 | J634-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP44 | 707.000 |
6 | J615-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 129.000 |
7 | J625-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 177.000 |
8 | J635-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 728.000 |
Bảng giá phích cắm nổi IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J513-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP44 | 117.000 |
2 | J523-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP44 | 160.000 |
3 | J514-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP44 | 125.000 |
4 | J524-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP44 | 166.000 |
5 | J534-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP44 | 707.000 |
6 | J515-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 129.000 |
7 | J525-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 177.000 |
8 | J535-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP44 | 728.000 |
Bảng giá phích cắm SCHUKO IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | 0120106/WH | 16A-220/250V-2P+E (Trắng) | IP44 | 135.000 |
2 | 0120106/DB | 16A-220/250V-2P+E (Xanh Dương) | IP44 | 135.000 |
3 | 0120106/GY | 16A-220/250V-2P+E (Xám) | IP44 | 135.000 |
Bảng giá ổ cắm SCHUKO IP44 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | 1023106/DB | 16A-220/250V-2P+E (Xanh Dương) | IP44 | 147.000 |
2 | 1023106/GY | 16A-220/250V-2P+E (Xám) | IP44 | 147.000 |
3 | 1023106/RD | 16A-220/250V-2P+E (Đổ) | IP44 | 147.000 |
4 | 1023106/BK | 16A-220/250V-2P+E (Đen) | IP44 | 147.000 |
5 | 1023106/WH | 16A-220/250V-2P+E (Trắng) | IP44 | 147.000 |
Bảng giá phích cắm IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J0131-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP67 | 242.000 |
2 | J0231-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP67 | 302.000 |
3 | J0141-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP67 | 248.000 |
4 | J0241-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP67 | 326.000 |
5 | J0341-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP67 | 611.000 |
6 | J0151-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 275.000 |
7 | J0251-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 357.000 |
8 | J0351-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 628.000 |
9 | J0451-6 | 125A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 2.067.000 |
Bảng giá ổ nối di động IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J2131-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP67 | 262.000 |
2 | J2231-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP67 | 366.000 |
3 | J2141-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP67 | 282.000 |
4 | J2241-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP67 | 375.000 |
5 | J2341-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP67 | 807.000 |
6 | J2151-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 302.000 |
7 | J2251-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 386.000 |
8 | J2351-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 858.000 |
9 | J2451-6 | 125A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 2.912.000 |
Bảng giá ổ cắm nổi IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J1131-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP67 | 320.000 |
2 | J1231-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP67 | 395.000 |
3 | J1141-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP67 | 348.000 |
4 | J1241-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP67 | 424.000 |
5 | J1341-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP67 | 1.042.000 |
6 | J1151-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 375.000 |
7 | J1251-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 473.000 |
8 | J1351-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 1.088.000 |
9 | J1451-6 | 125A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 2.916.000 |
Bảng giá ổ cắm âm dạng nghiêng IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J3131-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP67 | 264.000 |
2 | J3231-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP67 | 370.000 |
3 | J3141-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP67 | 317.000 |
4 | J3241-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP67 | 412.000 |
5 | J3341-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP67 | 842.000 |
6 | J3151-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 375.000 |
7 | J3251-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 450.000 |
8 | J3351-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 927.000 |
9 | J3451-6 | 125A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 2.512.000 |
Bảng giá ổ cắm âm dạng thẳng IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | J4131-6 | 16A-220/250V-3P-6H | IP67 | 264.000 |
2 | J4231-6 | 32A-220/250V-3P-6H | IP67 | 370.000 |
3 | J4141-6 | 16A-380/415V-4P-6H | IP67 | 317.000 |
4 | J4241-6 | 32A-380/415V-4P-6H | IP67 | 412.000 |
5 | J4341-6 | 63A-380/415V-4P-6H | IP67 | 842.000 |
6 | J4151-6 | 16A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 375.000 |
7 | J4251-6 | 32A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 450.000 |
8 | J4351-6 | 63A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 927.000 |
9 | J4451-6 | 125A-220/380V~240/415V-5P-6H | IP67 | 2.512.000 |
Bảng giá cầu dao phòng thấm nước IP67 SINO
Stt | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn an toàn | Đơn giá |
1 | WHS1-20 | 20A-250V-3-1P | IP67 | 486/000 |
2 | WHS1-35 | 35A-250V-3-1P | IP67 | 508.000 |
3 | WHS1-63 | 63A-250V-3-1P | IP67 | 542.000 |
4 | WHS2-20 | 20A-440v-3-2P | IP67 | 542.000 |
5 | WHS2-35 | 35A-440v-3-2P | IP67 | 546.000 |
6 | WHS2-63 | 63A-440v-3-2P | IP67 | 566.000 |
7 | WHS3-20 | 20A-440v-3-4P | IP67 | 566.000 |
8 | WHS3-35 | 35A-440v-3-3P | IP67 | 590.000 |
9 | WHS3-55 | 55A-440v-3-3P | IP67 | 611.000 |
10 | WHS3-55/32 | 55/32A-440v-3-3P | IP67 | 611.000 |
11 | WHS3-63 | 63A-440v-3-3P | IP67 | 611.000 |
12 | WHS3-80 | 80A-440v-3-3P | IP67 | 778.000 |
13 | WHS4-20 | 20A-250V-3-4P | IP67 | 611.000 |
14 | WHS4-35 | 35A-250V-3-4P | IP67 | 684.000 |
15 | WHS4-63 | 63A-250V-3-4P | IP67 | 711.000 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Quý khác có thể tham khảo thêm
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp PCE Hot
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp Himel Hot
=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp
=>> Bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm phích cắm công nghiệp chất lượng hàng đầu từ các hãng uy tín, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn của dự án của bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn với sự hài lòng tuyệt đối!
THIETBIDIENNAMTHANH.VN
Trụ sở chính: Ngõ 521/42 Đường An Dương Vương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội
Hotline/Zalo: 0384.383.224
Email: Namthanhie67@gmail.com
Thietbidiennamthanh.vn trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.