Thietbidiennamthanh.vn Đai lý phân phối thiết bị đóng cắt Mitsubishi uy tín giá rẻ

Danh mục sản phẩm

Bảng giá thiết bị đóng cắt chính hãng Mitsubishi mới nhất năm 2023

 

Bảng giá máy cắt không khí 3 pha - ACB 4P Mitsubishi

Bảng giá máy cắt không khí 3 pha ACB - Mitsubishi mới nhất
BẢNG GIÁ MÁY CẮT KHÔNG KHÍ 3 PHA - ACB 3P MITSUBISHI

Sản xuất tại Nhật Bản
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2; Ic = 100%Icu
Dòng định mức (In) từ 630A đến 6300A
Điện áp định mức Ue=690VAC; Điện áp cách điện Ui=1000VAC
3P, 4P; loại cố định và di động
Đã tích hợp relay bảo vệ điện tử

Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Máy cắt không khí 3 pha - ACB 3P loại cố định.
1 AE630-SW 3P 630A FIX 160001A00001L 630 65KA 52.424.000
2 AE1000-SW 3P 1000A FIX 160101A00004U 1000 65KA 55.190.000
3 AE1250-SW 3P 1250A FIX 160201A00009R 1250 65KA 58.850.000
4 AE1600-SW 3P 1600A FIX 160301A0000GK 1600 65KA 66.609.000
5 AE2000-SW 3P 2000A FIX 160421A0000SA 2000 65KA 75.820.000
6 AE2000-SW 3P 2000A FIX 160401A0000NP 2000 85KA 94.471.000
7 AE2500-SW 3P 2500A FIX 160501A0000WX 2500 85KA 96.290.000
8 AE3200-SW 3P 3200A FIX 160601A000143 3200 85KA 117.746.000
9 AE4000-SW 3P 4000A FIX 160721A00019X 4000 85KA 188.295.000
10 AE2000-SW 3P 2000A FIX 160401A0004WR 2000 100KA 94.471.000
11 AE2500-SW 3P 2500A FIX 160501A0005QK 2500 100KA 96.290.000
12 AE3200-SW 3P 3200A FIX 160601A0002RQ 3200 100KA 117.746.000
13 AE4000-SW 3P 4000A FIX 160721A0002RS 4000 100KA 188.295.000
14 AE4000-SW 3P 4000A FIX 160801A00031M 4000 130KA 331.059.000
15 AE5000-SW 3P 5000A FIX 160831A0001E7 5000 130KA 346.633.000
16 AE6300-SW 3P 6300A FIX 160861A0001GX 6300 130KA 389.744.000
II Máy cắt không khí 3 pha - ACB 3P loại di động.
1 AE630-SW 3P 630A DR 160001A0002QM 630 65KA 69.705.000
2 AE1000-SW 3P 1000A DR 160101A00003N 1000 65KA 73.365.000
3 AE1250-SW 3P 1250A DR 160201A000086 1250 65KA 76.536.000
4 AE1600-SW 3P 1600A DR 160301A0000E9 1600 65KA 83.388.000
5 AE2000-SW 3P 2000A DR 160421A0000RG 2000 65KA 86.973.000
6 AE2000-SW 3P 2000A DR 160401A0000TV 2000 85KA 108.209.000
7 AE2500-SW 3P 2500A DR 160501A0000UU 2500 85KA 110.949.000
8 AE3200-SW 3P 3200A DR 160601A000123 3200 85KA 150.458.000
9 AE4000-SW 3P 4000A DR 160721A00018Y 4000 85KA 250.868.000
10 AE2000-SW 3P 2000A DR 160401A0005QG 2000 100KA 108.209.000
11 AE2500-SW 3P 2500A DR 160501A0005QH 2500 100KA 110.949.000
12 AE3200-SW 3P 3200A DR 160601A00041D 3200 100KA 150.458.000
13 AE4000-SW 3P 4000A DR 160721A00041F 4000 100KA 250.868.000
14 AE4000-SW 3P 4000A DR 160801A0005NY 4000 130KA 475.650.000
15 AE5000-SW 3P 5000A DR 160831A0002Z4 5000 130KA 519.948.000
16 AE6300-SW 3P 6300A DR 160861A0002Z5 6300 130KA 584.614.000

 

Bảng giá máy cắt không khí 4 pha - ACB 4P Mitsubishi

Bảng giá máy cắt không khí 4 pha - ACB 4P Mitsubishi mới nhất
BẢNG GIÁ MÁY CẮT KHÔNG KHÍ 4 PHA - ACB 4P MITSUBISHI

Sản xuất tại Nhật Bản
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2; Ic = 100%Icu
Dòng định mức (In) từ 630A đến 6300A
Điện áp định mức Ue=690VAC; Điện áp cách điện Ui=1000VAC
3P, 4P; loại cố định và di động
Đã tích hợp relay bảo vệ điện tử

Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Máy cắt không khí 3 pha - ACB 4P loại cố định.
1 AE630-SW 4P 630A FIX 160011A00002C 630 65KA 62.552.000
2 AE1000-SW 4P 1000A FIX 160111A00006K 1000 65KA 65.841.000
3 AE1250-SW 4P 1250A FIX 160211A0000BB 1250 65KA 70.261.000
4 AE1600-SW 4P 1600A FIX 160311A0000K8 1600 65KA 79.258.000
5 AE2000-SW 4P 2000A FIX 160431A0000T6 2000 65KA 88.952.000
6 AE2000-SW 4P 2000A FIX 160411A0000QF 2000 85KA 97.587.000
7 AE2500-SW 4P 2500A FIX 160511A0000ZG 2500 85KA 124.120.000
8 AE3200-SW 4P 3200A FIX 160611A000173 3200 85KA 133.796.000
9 AE4000-SW 4P 4000A FIX 160731A0001BN 4000 85KA 273.718.000
10 AE2000-SW 4P 2000A FIX 160411A0004WS 2000 100KA 97.587.000
11 AE2500-SW 4P 2500A FIX 160511A0004WT 2500 100KA 124.120.000
12 AE3200-SW 4P 3200A FIX 160611A0002RR 3200 100KA 133.796.000
13 AE4000-SW 4P 4000A FIX 160731A0002RT 4000 100KA 273.718.000
14 AE4000-SW 4P 4000A FIX 160811A00042D 4000 130KA 381.276.000
15 AE5000-SW 4P 5000A FIX 160841A0001EY 5000 130KA 389.744.000
16 AE6300-SW 4P 6300A FIX 160871A0004VF 6300 130KA 459.508.000
II Máy cắt không khí 3 pha - ACB 4P loại di động.
1 AE630-SW 4P 630A DR 160011A000029 630 65KA 80.591.000
2 AE1000-SW 4P 1000A DR 160111A00006C 1000 65KA 84.834.000
3 AE1250-SW 4P 1250A DR 160211A0000B0 1250 65KA 90.016.000
4 AE1600-SW 4P 1600A DR 160311A0000JQ 1600 65KA 104.010.000
5 AE2000-SW 4P 2000A DR 160431A0000SZ 2000 65KA 114.256.000
6 AE2000-SW 4P 2000A DR 160411A0000Q3 2000 85KA 124.505.000
7 AE2500-SW 4P 2500A DR 160511A0000QN 2500 85KA 142.403.000
8 AE3200-SW 4P 3200A DR 160611A00016D 3200 85KA 175.004.000
9 AE4000-SW 4P 4000A DR 160731A0005QF 4000 85KA 363.386.000
10 AE2000-SW 4P 2000A DR 160411A0005QL 2000 100KA 124.505.000
11 AE2500-SW 4P 2500A DR 160511A0005QJ 2500 100KA 142.403.000
12 AE3200-SW 4P 3200A DR 160611A00041E 3200 100KA 175.004.000
13 AE4000-SW 4P 4000A DR 160731A00041C 4000 100KA 363.386.000
14 AE4000-SW 4P 4000A DR 160811A0002Z6 4000 130KA 533.788.000
15 AE5000-SW 4P 5000A DR 160841A0002Z8 5000 130KA 584.614.000
16 AE6300-SW 4P 6300A DR 160871A0002ZA 6300 130KA 679.051.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF32  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF32  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Tên sản phẩm Đơn giá (VNĐ)
3 7.5kA NF32-SV 2P 3A 713.000
4 7.5kA NF32-SV 2P 4A 713.000
5 7.5kA NF32-SV 2P 5A 713.000
6 7.5kA NF32-SV 2P 6A 713.000
10 7.5kA NF32-SV 2P 10A 713.000
15 7.5kA NF32-SV 2P 15A 713.000
16 7.5kA NF32-SV 2P 16A 713.000
20 7.5kA NF32-SV 2P 20A 713.000
25 7.5kA NF32-SV 2P 25A 713.000
30 7.5kA NF32-SV 2P 30A 713.000
32 7.5kA NF32-SV 2P 32A 713.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF63  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF63  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF63-CV 
1 NF63-CV 2P 3A 2CE003A000002 3 7.5kA 699.000
2 NF63-CV 2P 4A 2CE004A00004L 4 7.5kA 699.000
3 NF63-CV 2P 5A 2CE005A000003 5 7.5kA 699.000
4 NF63-CV 2P 6A 2CE006A00004P 6 7.5kA 699.000
5 NF63-CV 2P 10A 2CE007A000006 10 7.5kA 699.000
6 NF63-CV 2P 15A 2CE008A000008 15 7.5kA 699.000
7 NF63-CV 2P 16A 2CE009A000009 16 7.5kA 699.000
8 NF63-CV 2P 20A 2CE010A00000C 20 7.5kA 699.000
9 NF63-CV 2P 25A 2CE011A00000D 25 7.5kA 699.000
10 NF63-CV 2P 30A 2CE012A00004T 30 7.5kA 699.000
11 NF63-CV 2P 32A 2CE013A00000F 32 7.5kA 699.000
12 NF63-CV 2P 40A 2CE014A00000G 40 7.5kA 699.000
13 NF63-CV 2P 50A 2CE015A00000J 50 7.5kA 699.000
14 NF63-CV 2P 60A 2CE016A00004X 60 7.5kA 699.000
15 NF63-CV 2P 63A 2CE017A00000K 63 7.5kA 699.000
II Aptomat MCCB 2 pha dòng NF63-SV 
1 NF63-SV 2P 3A 2CE103A00005T 3 15kA 795.000
2 NF63-SV 2P 4A 2CE104A00005V 4 15kA 795.000
3 NF63-SV 2P 5A 2CE105A00001G 5 15kA 795.000
4 NF63-SV 2P 6A 2CE106A00001H 6 15kA 795.000
5 NF63-SV 2P 10A 2CE107A00001K 10 15kA 795.000
6 NF63-SV 2P 15A 2CE108A00001M 15 15kA 795.000
7 NF63-SV 2P 16A 2CE109A00001P 16 15kA 795.000
8 NF63-SV 2P 20A 2CE110A00001S 20 15kA 795.000
9 NF63-SV 2P 25A 2CE111A00001T 25 15kA 795.000
10 NF63-SV 2P 30A 2CE112A00001U 30 15kA 795.000
11 NF63-SV 2P 32A 2CE113A00001V 32 15kA 795.000
12 NF63-SV 2P 40A 2CE114A00001X 40 15kA 795.000
13 NF63-SV 2P 50A 2CE115A00001Z 50 15kA 795.000
14 NF63-SV 2P 60A 2CE116A000065 60 15kA 795.000
15 NF63-SV 2P 63A 2CE117A000021 63 15kA 795.000
III Aptomat MCCB 2 pha dòng NF63-HV
1 NF63-HV 2P 10A 2CE301A000038 10 25kA 878.000
2 NF63-HV 2P 15A 2CE302A000039 15 25kA 878.000
3 NF63-HV 2P 16A 2CE303A00003C 16 25kA 878.000
4 NF63-HV 2P 20A 2CE304A00003E 20 25kA 878.000
5 NF63-HV 2P 25A 2CE305A00003F 25 25kA 878.000
6 NF63-HV 2P 30A 2CE306A00003G 30 25kA 878.000
7 NF63-HV 2P 32A 2CE307A00003J 32 25kA 878.000
8 NF63-HV 2P 40A 2CE308A00003L 40 25kA 878.000
9 NF63-HV 2P 50A 2CE309A00003M 50 25kA 878.000
10 NF63-HV 2P 60A 2CE310A000070 60 25kA 878.000
11 NF63-HV 2P 63A 2CE311A00003N 63 25kA 878.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-CV 
1 NF125-CV 2P 50A 2CE002A000001 50 30kA 1.240.000
2 NF125-CV 2P 60A 2CE003A00004L 60 30kA 1.240.000
3 NF125-CV 2P 63A 2CE004A000002 63 30kA 1.240.000
4 NF125-CV 2P 75A 2CE005A00004N 75 30kA 1.240.000
5 NF125-CV 2P 80A 2CE006A000004 80 30kA 1.240.000
6 NF125-CV 2P 100A 2CE007A000006 100 30kA 1.240.000
7 NF125-CV 2P 125A 2CE008A000007 125 30kA 1.240.000
II Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-SV 
1 NF125-SV 2P 15A 2CH102A00004T 15 50kA 1.751.000
2 NF125-SV 2P 16A 2CH103A000013 16 50kA 1.751.000
3 NF125-SV 2P 20A 2CH104A000014 20 50kA 1.751.000
4 NF125-SV 2P 30A 2CH105A00004V 30 50kA 1.751.000
5 NF125-SV 2P 32A 2CH106A000015 32 50kA 1.751.000
6 NF125-SV 2P 40A 2CH107A000016 40 50kA 1.751.000
7 NF125-SV 2P 50A 2CH108A000017 50 50kA 1.751.000
8 NF125-SV 2P 60A 2CH109A000051 60 50kA 1.751.000
9 NF125-SV 2P 63A 2CH110A000019 63 50kA 1.751.000
10 NF125-SV 2P 75A 2CH111A00001B 75 50kA 1.751.000
11 NF125-SV 2P 80A 2CH112A00001D 80 50kA 1.751.000
12 NF125-SV 2P 100A 2CH113A00001F 100 50kA 1.751.000
13 NF125-SV 2P 125A 2CH114A00001G 125 50kA 1.751.000
III Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-HV
1 NF125-HV 2P 15A 2CE301A000063 15 100kA 2.720.000
2 NF125-HV 2P 16A 2CE302A00002R 16 100kA 2.720.000
3 NF125-HV 2P 20A 2CE303A00002S 20 100kA 2.720.000
4 NF125-HV 2P 30A 2CE304A00006K 30 100kA 2.720.000
5 NF125-HV 2P 32A 2CE305A00002T 32 100kA 2.720.000
6 NF125-HV 2P 40A 2CE306A00002U 40 100kA 2.720.000
7 NF125-HV 2P 50A 2CE307A00002V 50 100kA 2.720.000
8 NF125-HV 2P 60A 2CE308A00006L 60 100kA 2.720.000
9 NF125-HV 2P 63A 2CE309A00006M 63 100kA 2.720.000
10 NF125-HV 2P 75A 2CE310A00006N 75 100kA 2.720.000
11 NF125-HV 2P 80A 2CE311A00006P 80 100kA 2.720.000
12 NF125-HV 2P 100A 2CE312A00002W 100 100kA 2.720.000
13 NF125-HV 2P 125A 2CE313A00006Q 125 100kA 2.720.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF250  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF250  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF250-CV 
1 NF250-CV 2P 100A 2CL002A00003N 100 36kA 2.332.000
2 NF250-CV 2P 125A 2CL003A000002 125 36kA 2.332.000
3 NF250-CV 2P 150A 2CL004A000005 150 36kA 2.332.000
4 NF250-CV 2P 175A 2CL005A000007 175 36kA 2.332.000
5 NF250-CV 2P 200A 2CL006A00000A 200 36kA 2.332.000
6 NF250-CV 2P 225A 2CL007A00000C 225 36kA 2.332.000
7 NF250-CV 2P 250A 2CL008A00000E 250 36kA 2.332.000
II Aptomat MCCB 2 pha dòng NF250-SV 
1 NF250-SV 2P 100A 2CL102A00003V 100 85kA 3.882.000
2 NF250-SV 2P 125A 2CL103A00003X 125 85kA 3.882.000
3 NF250-SV 2P 150A 2CL104A000017 150 85kA 3.882.000
4 NF250-SV 2P 160A 2CL105A00001A 160 85kA 3.882.000
5 NF250-SV 2P 175A 2CL106A00003Y 175 85kA 3.882.000
6 NF250-SV 2P 200A 2CL107A000018 200 85kA 3.882.000
7 NF250-SV 2P 225A 2CL108A000042 225 85kA 3.882.000
8 NF250-SV 2P 250A 2CL108A000019 250 85kA 3.882.000
III Aptomat MCCB 2 pha dòng NF250-HV
1 NF250-SV 2P 125A 2CL201A00004S 125 100kA 4.600.000
2 NF250-SV 2P 150A 2CL202A00004T 150 100kA 4.600.000
3 NF250-SV 2P 160A 2CL207A00004W 160 100kA 4.600.000
4 NF250-SV 2P 175A 2CL203A00004U 175 100kA 4.600.000
5 NF250-SV 2P 200A 2CL204A00002C 200 100kA 4.600.000
6 NF250-SV 2P 225A 2CL205A00002D 225 100kA 4.600.000
7 NF250-SV 2P 250A 2CL206A00004V 250 100kA 4.600.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF400  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF400  - MCCB 2P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF400-CW 
1 NF400-CW 2P 250A 2FK001A000001 250 50kA 6.449.000
2 NF400-CW 2P 300A 2FK002A000002 300 50kA 6.449.000
3 NF400-CW 2P 350A 2FK003A000004 350 50kA 6.449.000
4 NF400-CW 2P 400A 2FK004A000007 400 50kA 6.449.000
5 NF400-CW 2P 500A 2FK002A000001 500 50kA 11.638.000
6 NF400-CW 2P 600A 2FK003A00003L 600 50kA 11.638.000
7 NF400-CW 2P 630A 2FK004A000002 630 50kA 11.638.000
II Aptomat MCCB 2 pha dòng NF400-SW 
1 NF400-SW 2P 250A 2FK201A00007L 250 85kA 9.148.000
2 NF400-SW 2P 300A 2FK202A00001R 300 85kA 9.148.000
3 NF400-SW 2P 350A 2FK203A00001S 350 85kA 9.148.000
4 NF400-SW 2P 400A 2FK204A00001T 400 85kA 9.148.000
5 NF400-SW 2P 500A 2FK202A000045 500 85kA 12.402.000
6 NF400-SW 2P 600A 2FK203A000015 600 85kA 12.402.000
7 NF400-SW 2P 630A 2FK204A000016 630 85kA 12.402.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF32  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF32  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF32-SV 
1 NF32-SV 3P 3A 2CB022A00000U 3 5kA 976.000
2 NF32-SV 3P 4A 2CB023A00000V 4 5kA 976.000
3 NF32-SV 3P 5A 2CB024A00000Y 5 5kA 976.000
4 NF32-SV 3P 6A 2CB025A000011 6 5kA 976.000
5 NF32-SV 3P 10A 2CB026A000016 10 5kA 976.000
6 NF32-SV 3P 15A 2CB027A000018 15 5kA 976.000
7 NF32-SV 3P 16A 2CB028A00001A 16 5kA 976.000
8 NF32-SV 3P 20A 2CB029A00001E 20 5kA 976.000
9 NF32-SV 3P 25A 2CB030A00001F 25 5kA 976.000
10 NF32-SV 3P 30A 2CB031A00001H 30 5kA 976.000
11 NF32-SV 3P 32A 2CB032A00001L 32 5kA 976.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF63  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF63  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF63-CV 
1 NF32-CV 3P 3A 2CE023A000050 3 5kA 941.000
2 NF63-CV 3P 4A 2CE024A000052 4 5kA 941.000
3 NF63-CV 3P 5A 2CE025A00000L 5 5kA 941.000
4 NF63-CV 3P 6A 2CE026A000055 6 5kA 941.000
5 NF63-CV 3P 10A 2CE027A00000N 10 5kA 941.000
6 NF63-CV 3P 15A 2CE028A00000Q 15 5kA 941.000
7 NF63-CV 3P 16A 2CE029A00000S 16 5kA 941.000
8 NF63-CV 3P 20A 2CE030A00000W 20 5kA 941.000
9 NF63-CV 3P 25A 2CE031A00000X 25 5kA 941.000
10 NF63-CV 3P 30A 2CE032A00000Z 30 5kA 941.000
11 NF63-CV 3P 32A 2CE033A000012 32 5kA 941.000
12 NF63-CV 3P 40A 2CE034A000016 40 5kA 941.000
13 NF63-CV 3P 50A 2CE035A000019 50 5kA 941.000
14 NF63-CV 3P 60A 2CE036A00001B 60 5kA 941.000
15 NF63-CV 3P 63A 2CE037A00001D 63 5kA 941.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF63-SV 
1 NF63-SV 3P 3A 2CE123A000023 3 7.5kA 1.052.000
2 NF63-SV 3P 4A 2CE124A000024 4 7.5kA 1.052.000
3 NF63-SV 3P 5A 2CE125A000025 5 7.5kA 1.052.000
4 NF63-SV 3P 6A 2CE126A000026 6 7.5kA 1.052.000
5 NF63-SV 3P 10A 2CE127A000027 10 7.5kA 1.052.000
6 NF63-SV 3P 15A 2CE128A00002A 15 7.5kA 1.052.000
7 NF63-SV 3P 16A 2CE129A00002B 16 7.5kA 1.052.000
8 NF63-SV 3P 20A 2CE130A00002E 20 7.5kA 1.052.000
9 NF63-SV 3P 25A 2CE131A00002F 25 7.5kA 1.052.000
10 NF63-SV 3P 30A 2CE132A00002J 30 7.5kA 1.052.000
11 NF63-SV 3P 32A 2CE133A00002K 32 7.5kA 1.052.000
12 NF63-SV 3P 40A 2CE134A00002N 40 7.5kA 1.052.000
13 NF63-SV 3P 50A 2CE135A00002Q 50 7.5kA 1.052.000
14 NF63-SV 3P 60A 2CE136A00002S 60 7.5kA 1.052.000
15 NF63-SV 3P 63A 2CE137A00002T 63 7.5kA 1.052.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF63-HV 
1 NF63-HV 3P 10A 2CE321A00003P 10 10kA 1.188.000
2 NF63-HV 3P 15A 2CE322A00003Q 15 10kA 1.188.000
3 NF63-HV 3P 16A 2CE323A00003R 16 10kA 1.188.000
4 NF63-HV 3P 20A 2CE324A00003T 20 10kA 1.188.000
5 NF63-HV 3P 25A 2CE325A00003U 25 10kA 1.188.000
6 NF63-HV 3P 30A 2CE326A00003V 30 10kA 1.188.000
7 NF63-HV 3P 32A 2CE327A00003W 32 10kA 1.188.000
8 NF63-HV 3P 40A 2CE328A000040 40 10kA 1.188.000
9 NF63-HV 3P 50A 2CE329A000041 50 10kA 1.188.000
10 NF63-HV 3P 60A 2CE330A00007B 60 10kA 1.188.000
11 NF63-HV 3P 63A 2CE331A000043 63 10kA 1.188.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF63  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF63  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF63-SV 
1 NF63-SV 4P 3A 2CE143A00002U 3 7.5kA 1.052.000
2 NF63-SV 4P 4A 2CE144A00002V 4 7.5kA 1.052.000
3 NF63-SV 4P 5A 2CE145A00002W 5 7.5kA 1.052.000
4 NF63-SV 4P 6A 2CE146A00002X 6 7.5kA 1.052.000
5 NF63-SV 4P 10A 2CE147A00002Y 10 7.5kA 1.052.000
6 NF63-SV 4P 15A 2CE148A00006K 15 7.5kA 1.052.000
7 NF63-SV 4P 16A 2CE149A00002Z 16 7.5kA 1.052.000
8 NF63-SV 4P 20A 2CE150A000030 20 7.5kA 1.052.000
9 NF63-SV 4P 25A 2CE151A000031 25 7.5kA 1.052.000
10 NF63-SV 4P 30A 2CE152A00006L 30 7.5kA 1.052.000
11 NF63-SV 4P 32A 2CE153A000032 32 7.5kA 1.052.000
12 NF63-SV 4P 40A 2CE154A000033 40 7.5kA 1.052.000
13 NF63-SV 4P 50A 2CE155A000034 50 7.5kA 1.052.000
14 NF63-SV 4P 60A 2CE156A00006M 60 7.5kA 1.052.000
15 NF63-SV 4P 63A 2CE157A000035 63 7.5kA 1.052.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF63-HV 
1 NF63-HV 4P 10A 2CE341A000044 10 10kA 1.532.000
2 NF63-HV 4P 15A 2CE342A000045 15 10kA 1.532.000
3 NF63-HV 4P 16A 2CE343A000046 16 10kA 1.532.000
4 NF63-HV 4P 20A 2CE344A000047 20 10kA 1.532.000
5 NF63-HV 4P 25A 2CE345A000048 25 10kA 1.532.000
6 NF63-HV 4P 30A 2CE346A00007E 30 10kA 1.532.000
7 NF63-HV 4P 32A 2CE347A00004A 32 10kA 1.532.000
8 NF63-HV 4P 40A 2CE348A00004B 40 10kA 1.532.000
9 NF63-HV 4P 50A 2CE349A00004E 50 10kA 1.532.000
10 NF63-HV 4P 60A 2CE350A00004F 60 10kA 1.532.000
11 NF63-HV 4P 63A 2CE351A00004H 63 10kA 1.532.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF63  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-CV 
1 NF125-CV 3P 50A 2CH012A00000D 50 10kA 1.654.000
2 NF125-CV 3P 60A 2CH013A00000F 60 10kA 1.654.000
3 NF125-CV 3P 63A 2CH014A00000L 63 10kA 1.654.000
4 NF125-CV 3P 75A 2CH015A00000P 75 10kA 1.654.000
5 NF125-CV 3P 80A 2CH016A00000U 80 10kA 1.654.000
6 NF125-CV 3P 100A 2CH017A00000Z 100 10kA 1.654.000
7 NF125-CV 3P 125A 2CH018A000012 125 10kA 1.654.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-SV 
1 NF125-SV 3P 15A 2CH122A000055 15 30kA 2.256.000
2 NF125-SV 3P 16A 2CH123A00001K 16 30kA 2.256.000
3 NF125-SV 3P 20A 2CH124A00001L 20 30kA 2.256.000
4 NF125-SV 3P 30A 2CH125A00001N 30 30kA 2.256.000
5 NF125-SV 3P 32A 2CH126A00001P 32 30kA 2.256.000
6 NF125-SV 3P 40A 2CH127A00001S 40 30kA 2.256.000
7 NF125-SV 3P 50A 2CH128A00001W 50 30kA 2.256.000
8 NF125-SV 3P 60A 2CH129A00001Z 60 30kA 2.256.000
9 NF125-SV 3P 63A 2CH130A000020 63 30kA 2.256.000
10 NF125-SV 3P 75A 2CH131A000023 75 30kA 2.256.000
11 NF125-SV 3P 80A 2CH132A000024 80 30kA 2.256.000
12 NF125-SV 3P 100A 2CH122A000055 100 30kA 2.256.000
13 NF125-SV 3P 125A 2CH122A000055 125 30kA 2.256.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HV
1 NF125-HV 3P 15A 2CE321A00006R 15 50kA 3.739.000
2 NF125-HV 3P 16A 2CE322A00002Y 16 50kA 3.739.000
3 NF125-HV 3P 20A 2CE323A000031 20 50kA 3.739.000
4 NF125-HV 3P 30A 2CE324A00006S 30 50kA 3.739.000
5 NF125-HV 3P 32A 2CE325A000034 32 50kA 3.739.000
6 NF125-HV 3P 40A 2CE326A000035 40 50kA 3.739.000
7 NF125-HV 3P 50A 2CE327A000039 50 50kA 3.739.000
8 NF125-HV 3P 60A 2CE328A00006Y 60 50kA 3.739.000
9 NF125-HV 3P 63A 2CE329A00003B 63 50kA 3.739.000
10 NF125-HV 3P 75A 2CE330A00003C 75 50kA 3.739.000
11 NF125-HV 3P 80A 2CE331A00003G 80 50kA 3.739.000
12 NF125-HV 3P 100A 2CE332A00003L 100 50kA 3.739.000
13 NF125-HV 3P 125A 2CE333A00003P 125 50kA 3.739.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-SV 
1 NF125-SV 4P 15A 2CH142A00005Z 15 30kA 3.176.000
2 NF125-SV 4P 16A 2CH143A00002D 16 30kA 3.176.000
3 NF125-SV 4P 20A 2CH144A000060 20 30kA 3.176.000
4 NF125-SV 4P 30A 2CH145A000061 30 30kA 3.176.000
5 NF125-SV 4P 32A 2CH146A00002E 32 30kA 3.176.000
6 NF125-SV 4P 40A 2CH147A00002F 40 30kA 3.176.000
7 NF125-SV 4P 50A 2CH148A00002G 50 30kA 3.176.000
8 NF125-SV 4P 60A 2CH149A000063 60 30kA 3.176.000
9 NF125-SV 4P 63A 2CH150A00002J 63 30kA 3.176.000
10 NF125-SV 4P 75A 2CH151A000065 75 30kA 3.176.000
11 NF125-SV 4P 80A 2CH152A00002K 80 30kA 3.176.000
12 NF125-SV 4P 100A 2CH153A00002N 100 30kA 3.176.000
13 NF125-SV 4P 125A 2CH154A00002P 125 30kA 3.176.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-HV
1 NF125-HV 4P 15A 2CH341A000073 15 50kA 5.172.000
2 NF125-HV 4P 16A 2CH342A00003R 16 50kA 5.172.000
3 NF125-HV 4P 20A 2CH343A000075 20 50kA 5.172.000
4 NF125-HV 4P 30A 2CH344A000076 30 50kA 5.172.000
5 NF125-HV 4P 32A 2CH345A00003T 32 50kA 5.172.000
6 NF125-HV 4P 40A 2CH346A000077 40 50kA 5.172.000
7 NF125-HV 4P 50A 2CH347A00003U 50 50kA 5.172.000
8 NF125-HV 4P 60A 2CH348A000078 60 50kA 5.172.000
9 NF125-HV 4P 63A 2CH349A00003W 63 50kA 5.172.000
10 NF125-HV 4P 75A 2CH350A000079 75 50kA 5.172.000
11 NF125-HV 4P 80A 2CH351A00003X 80 50kA 5.172.000
12 NF125-HV 4P 100A 2CH352A00003Z 100 50kA 5.172.000
13 NF125-HV 4P 125A 2CH353A000040 125 50kA 5.172.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-CV 
1 NF250-CV 3P 100A 2CL012A00003S 100 25kA 2.859.000
2 NF250-CV 3P 125A 2CL013A00000K 125 25kA 2.859.000
3 NF250-CV 3P 150A 2CL014A00000R 150 25kA 2.859.000
4 NF250-CV 3P 175A 2CL015A00000T 175 25kA 2.859.000
5 NF250-CV 3P 200A 2CL016A00000Y 200 25kA 2.859.000
6 NF250-CV 3P 225A 2CL017A000011 225 25kA 2.859.000
7 NF250-CV 3P 250A 2CL018A000016 250 25kA 2.859.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-SV 
1 NF250-SV 3P 100A 2CL112A000043 100 36kA 3.911.000
2 NF250-SV 3P 125A 2CL113A00001E 125 36kA 3.911.000
3 NF250-SV 3P 150A 2CL114A00001J 150 36kA 3.911.000
4 NF250-SV 3P 160A 2CL119A000022 160 36kA 3.911.000
5 NF250-SV 3P 175A 2CL115A00001M 175 36kA 3.911.000
6 NF250-SV 3P 200A 2CL116A00001R 200 36kA 3.911.000
7 NF250-SV 3P 225A 2CL117A00001W 225 36kA 3.911.000
8 NF250-SV 3P 250A 2CL118A00001Z 250 36kA 3.911.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HV
1 NF250-SV 3P 125A 2CL211A00002F 125 75kA 3.739.000
2 NF250-SV 3P 150A 2CL212A00002H 150 75kA 3.739.000
3 NF250-SV 3P 160A 2CL217A00002X 160 75kA 3.739.000
4 NF250-SV 3P 175A 2CL213A00002K 175 75kA 3.739.000
5 NF250-SV 3P 200A 2CL214A00002P 200 75kA 3.739.000
6 NF250-SV 3P 225A 2CL215A00002S 225 75kA 3.739.000
7 NF250-SV 3P 250A 2CL216A00002V 250 75kA 3.739.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-SV 
1 NF250-SV 4P 100A 2CL122A00004J 100 36kA 6.245.000
2 NF250-SV 4P 125A 2CL123A000023 125 36kA 6.245.000
3 NF250-SV 4P 150A 2CL124A000024 150 36kA 6.245.000
4 NF250-SV 4P 160A 2CL129A00002A 160 36kA 6.245.000
5 NF250-SV 4P 175A 2CL125A000026 175 36kA 6.245.000
6 NF250-SV 4P 200A 2CL126A000027 200 36kA 6.245.000
7 NF250-SV 4P 225A 2CL127A000028 225 36kA 6.245.000
8 NF250-SV 4P 250A 2CL128A000029 250 36kA 6.245.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-HV
1 NF250-SV 4P 125A 2CL221A00002Y 125 75kA 10.471.000
2 NF250-SV 4P 150A 2CL222A00002Z 150 75kA 10.471.000
3 NF250-SV 4P 160A 2CL227A000032 160 75kA 10.471.000
4 NF250-SV 4P 175A 2CL223A000054 175 75kA 10.471.000
5 NF250-SV 4P 200A 2CL224A000056 200 75kA 10.471.000
6 NF250-SV 4P 225A 2CL225A000030 225 75kA 10.471.000
7 NF250-SV 4P 250A 2CL226A000031 250 75kA 10.471.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF400-CW 
1 NF400-CW 3P 250A 2FK031A00000A 250 36kA 6.769.000
2 NF400-CW 3P 300A 2FK032A00000Q 300 36kA 6.769.000
3 NF400-CW 3P 350A 2FK033A00000X 350 36kA 6.769.000
4 NF400-CW 3P 400A 2FK034A00001F 400 36kA 6.769.000
5 NF400-CW 3P 500A 2FK032A00000G 500 36kA 12.172.000
6 NF400-CW 3P 600A 2FK033A00000T 600 36kA 12.172.000
7 NF400-CW 3P 630A 2FK034A00000Z 630 36kA 12.172.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF400-SW 
1 NF400-SW 3P 250A 2FK221A00001X 250 45kA 9.485.000
2 NF400-SW 3P 300A 2FK222A000024 300 45kA 9.485.000
3 NF400-SW 3P 350A 2FK223A000029 350 45kA 9.485.000
4 NF400-SW 3P 400A 2FK224A00002L 400 45kA 9.485.000
5 NF400-SW 3P 500A 2FK222A00001G 500 50kA 12.708.000
6 NF400-SW 3P 600A 2FK223A00001T 600 50kA 12.708.000
7 NF400-SW 3P 630A 2FK224A00001Z 630 50kA 12.708.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF400-SW 
1 NF400-SW 4P 250A 2FK251A00002N 250 45kA 13.085.000
2 NF400-SW 4P 300A 2FK252A00002S 300 45kA 13.085.000
3 NF400-SW 4P 350A 2FK253A00002U 350 45kA 13.085.000
4 NF400-SW 4P 400A 2FK254A00002Z 400 45kA 13.085.000
5 NF400-SW 4P 500A 2FL2522A000025 500 50kA 18.748.000
6 NF400-SW 4P 600A 2FL253A000027 600 50kA 18.748.000
7 NF400-SW 4P 630A 2FL254A000029 630 50kA 18.748.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 2 pha chỉnh dòng từ 0.8 - 1

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 2P 16-20A 2CJ301A000005 20 85kA 2.948.000
2 NF125-SGV 2P 20-25A 2CJ302A000006 25 85kA 2.948.000
3 NF125-SGV 2P 25-32A 2CJ303A000028 32 85kA 2.948.000
4 NF125-SGV 2P 32-40A 2CJ304A000029 40 85kA 2.948.000
5 NF125-SGV 2P 125-160A 2CK301A00000B 160 85kA 3.835.000
6 NF125-SGV 2P 125-160A 2CM101A000016 160 85kA 4.984.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-LGV
1 NF125-LGV 2P 16-20A 2CJ401A00002L 20 90kA 3.687.000
2 NF125-LGV 2P 20-25A 2CJ402A00002M 25 90kA 3.687.000
3 NF125-LGV 2P 25-32A 2CJ403A00002N 32 90kA 3.687.000
4 NF125-LGV 2P 32-40A 2CJ404A00002P 40 90kA 3.687.000
5 NF125-LGV 2P 125-160A 2CK401A00000E 160 90kA 4.600.000
6 NF125-LGV 2P 125-160A 2CM201A00001D 160 90kA 5.981.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-HGV 2P 16-20A 2CJ501A000017 20 100kA 4.249.000
2 NF125-HGV 2P 20-25A 2CJ502A000031 25 100kA 4.249.000
3 NF125-HGV 2P 25-32A 2CJ503A000018 32 100kA 4.249.000
4 NF125-HGV 2P 32-40A 2CJ504A000019 40 100kA 4.249.000
5 NF125-HGV 2P 125-160A 2CK501A00000F 160 100kA 5.525.000
6 NF125-HGV 2P 125-160A 2CM301A00001G 160 100kA 7.179.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 3 pha chỉnh dòng từ 0.8 - 1

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 3P 16-20A 2CJ311A000007 20 36kA 3.687.000
2 NF125-SGV 3P 20-25A 2CJ312A000008 25 36kA 3.687.000
3 NF125-SGV 3P 25-32A 2CJ313A000009 32 36kA 3.687.000
4 NF125-SGV 3P 32-40A 2CJ314A00000A 40 36kA 3.687.000
5 NF125-SGV 3P 125-160A 2CK311A000005 160 36kA 4.793.000
6 NF125-SGV 3P 125-160A 2CM111A000004 160 36kA 6.132.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-LGV 
1 NF125-LGV 3P 16-20A 2CJ411A00000V 20 36kA 8.261.000
2 NF125-LGV 3P 20-25A 2CJ412A00000W 25 36kA 8.261.000
3 NF125-LGV 3P 25-32A 2CJ413A00000X 32 36kA 8.261.000
4 NF125-LGV 3P 32-40A 2CJ414A00000Y 40 36kA 8.261.000
5 NF125-LGV 3P 125-160A 2CK411A000007 160 36kA 8.812.000
6 NF125-LGV 3P 125-160A 2CM211A000008 160 36kA 9.501.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-HGV 3P 16-20A 2CJ511A00001A 20 75kA 9.501.000
2 NF125-HGV 3P 20-25A 2CJ512A00001B 25 75kA 9.501.000
3 NF125-HGV 3P 25-32A 2CJ513A00001D 32 75kA 9.501.000
4 NF125-HGV 3P 32-40A 2CJ514A00001E 40 75kA 9.501.000
5 NF125-HGV 3P 125-160A 2CK511A000009 160 75kA 9.936.000
6 NF125-HGV 3P 125-160A 2CM311A00000F 160 75kA 10.407.000
IV Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-RGV
1 NF125-HGV 3P 16-20A 2CJ611A00003Q 20 150kA 16.108.000
2 NF125-HGV 3P 20-25A 2CJ612A00003R 25 150kA 16.108.000
3 NF125-HGV 3P 25-32A 2CJ613A00003S 32 150kA 16.108.000
4 NF125-HGV 3P 32-40A 2CJ614A00003T 40 150kA 16.108.000
5 NF125-HGV 3P 40-50A 2CJ619A00003X 50 150kA 16.108.000
6 NF125-HGV 3P 50-63A 2CJ620A00003Y 63 150kA 16.108.000
7 NF125-HGV 3P 63-80A 2CJ616A00003U 80 150kA 16.108.000
8 NF125-HGV 3P 80-100A 2CJ617A00003V 100 150kA 16.108.000
9 NF125-HGV 3P 100-125A 2CJ618A00003W 125 150kA 16.108.000
10 NF125-HGV 3P 125-160A 2CM711A00000Y 160 150kA 22.285.000
11 NF125-HGV 3P 160-200A 2CM712A00001R 200 150kA 22.285.000
12 NF125-HGV 3P 200-250A 2CM713A00000Z 250 150kA 22.285.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 4 pha chỉnh dòng từ 0.8 - 1

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 4P 16-20A 2CJ321A00000B 20 36kA 7.002.000
2 NF125-SGV 4P 20-25A 2CJ322A00000C 25 36kA 7.002.000
3 NF125-SGV 4P 25-32A 2CJ323A00000D 32 36kA 7.002.000
4 NF125-SGV 4P 32-40A 2CJ324A00000E 40 36kA 7.002.000
5 NF125-SGV 4P 125-160A 2CK321A000006 160 36kA 6.711.000
6 NF125-SGV 4P 125-160A 2CM121A00001B 160 36kA 8.584.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-LGV 
1 NF125-LGV 4P 16-20A 2CJ421A00002Q 20 36kA 11.520.000
2 NF125-LGV 4P 20-25A 2CJ422A00002R 25 36kA 11.520.000
3 NF125-LGV 4P 25-32A 2CJ423A00002S 32 36kA 11.520.000
4 NF125-LGV 4P 32-40A 2CJ424A00002T 40 36kA 11.520.000
5 NF125-LGV 4P 125-160A 2CK421A000008 160 36kA 12.288.000
6 NF125-LGV 4P 125-160A 2CM221A00000B 160 36kA 13.249.000
III Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-HGV 4P 16-20A 2CJ521A000032 20 75kA 11.402.000
2 NF125-HGV 4P 20-25A 2CJ522A000033 25 75kA 11.402.000
3 NF125-HGV 4P 25-32A 2CJ523A000034 32 75kA 11.402.000
4 NF125-HGV 4P 32-40A 2CJ524A000035 40 75kA 11.402.000
5 NF125-HGV 4P 125-160A 2CK512A00000G 160 75kA 12.158.000
6 NF125-HGV 4P 125-160A 2CM321A00001K 160 75kA 14.228.000

 

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 2 pha chỉnh dòng từ 0.7 - 1

Bảng giá Aptomat 2 pha dòng NF125  - MCCB 2P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 2P 35-50A 2CJ331A00002D 50 85kA 2.948.000
2 NF125-SGV 2P 45-63A 2CJ332A00002E 63 85kA 2.948.000
3 NF125-SGV 2P 56-80A 2CJ333A00002F 80 85kA 2.948.000
4 NF125-SGV 2P 70-100A 2CJ334A00000F 100 85kA 2.948.000
5 NF125-SGV 2P 90-125A 2CJ331A00002K 125 85kA 2.948.000
6 NF125-SGV 2P 140-200A 2CM103A000017 200 85kA 4.984.000
7 NF125-SGV 2P 175-250A 2CM104A000018 250 85kA 4.984.000
II Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-LGV 
1 NF125-SGV 2P 35-50A 2CJ431A00002U 50 90kA 3.687.000
2 NF125-SGV 2P 45-63A 2CJ432A00002V 63 90kA 3.687.000
3 NF125-SGV 2P 56-80A 2CJ433A00002W 80 90kA 3.687.000
4 NF125-SGV 2P 70-100A 2CJ434A00002X 100 90kA 3.687.000
5 NF125-SGV 2P 90-125A 2CJ435A00002Y 125 90kA 3.687.000
6 NF125-SGV 2P 140-200A 2CM203A00001E 200 90kA 5.981.000
7 NF125-SGV 2P 175-250A 2CM204A00001F 250 90kA 5.981.000
III Aptomat MCCB 2 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-SGV 2P 35-50A 2CJ531A000036 50 100kA 4.249.000
2 NF125-SGV 2P 45-63A 2CJ532A000037 63 100kA 4.249.000
3 NF125-SGV 2P 56-80A 2CJ533A000038 80 100kA 4.249.000
4 NF125-SGV 2P 70-100A 2CJ534A000039 100 100kA 4.249.000
5 NF125-SGV 2P 90-125A 2CJ535A00003A 125 100kA 4.249.000
6 NF125-SGV 2P 140-200A 2CM303A00001H 200 100kA 7.179.000
7 NF125-SGV 2P 175-250A 2CM304A00001J 250 100kA 7.179.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 3 pha chỉnh dòng từ 0.7 - 1

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 3P 35-50A 2CJ341A00000G 50 36kA 3.687.000
2 NF125-SGV 3P 45-63A 2CJ342A00000H 63 36kA 3.687.000
3 NF125-SGV 3P 56-80A 2CJ343A00000K 80 36kA 3.687.000
4 NF125-SGV 3P 70-100A 2CJ344A00000M 100 36kA 3.687.000
5 NF125-SGV 3P 90-125A 2CJ345A00000P 125 36kA 3.687.000
6 NF125-SGV 3P 140-200A 2CM113A000005 200 36kA 6.132.000
7 NF125-SGV 3P 175-250A 2CM114A000006 250 36kA 6.132.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-LGV 
1 NF125-SGV 3P 35-50A 2CJ441A00000Z 50 50kA 8.261.000
2 NF125-SGV 3P 45-63A 2CJ442A000010 63 50kA 8.261.000
3 NF125-SGV 3P 56-80A 2CJ443A000011 80 50kA 8.261.000
4 NF125-SGV 3P 70-100A 2CJ444A000012 100 50kA 8.261.000
5 NF125-SGV 3P 90-125A 2CJ445A000013 125 50kA 8.261.000
6 NF125-SGV 3P 140-200A 2CM213A000009 200 50kA 9.501.000
7 NF125-SGV 3P 175-250A 2CM214A00000A 250 50kA 9.501.000
III Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-SGV 3P 35-50A 2CJ541A00001F 50 75kA 9.501.000
2 NF125-SGV 3P 45-63A 2CJ542A00001G 63 75kA 9.501.000
3 NF125-SGV 3P 56-80A 2CJ543A00001H 80 75kA 9.501.000
4 NF125-SGV 3P 70-100A 2CJ544A00001K 100 75kA 9.501.000
5 NF125-SGV 3P 90-125A 2CJ545A00001L 125 75kA 9.501.000
6 NF125-SGV 3P 140-200A 2CM313A00000G 200 75kA 10.407.000
7 NF125-SGV 3P 175-250A 2CM314A00000J 250 75kA 10.407.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 4 pha chỉnh dòng từ 0.7 - 1

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-SGV 
1 NF125-SGV 4P 35-50A 2CJ351A00000Q 50 36kA 7.002.000
2 NF125-SGV 4P 45-63A 2CJ352A00000R 63 36kA 7.002.000
3 NF125-SGV 4P 56-80A 2CJ353A00000S 80 36kA 7.002.000
4 NF125-SGV 4P 70-100A 2CJ354A00000T 100 36kA 7.002.000
5 NF125-SGV 4P 90-125A 2CJ355A00000U 125 36kA 7.002.000
6 NF125-SGV 4P 140-200A 2CM123A00001C 200 36kA 8.584.000
7 NF125-SGV 4P 175-250A 2CM124A000007 250 36kA 8.584.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-LGV 
1 NF125-SGV 4P 35-50A 2CJ451A00002Z 50 50kA 11.520.000
2 NF125-SGV 4P 45-63A 2CJ452A000030 63 50kA 11.520.000
3 NF125-SGV 4P 56-80A 2CJ453A000014 80 50kA 11.520.000
4 NF125-SGV 4P 70-100A 2CJ454A000015 100 50kA 11.520.000
5 NF125-SGV 4P 90-125A 2CJ455A000016 125 50kA 11.520.000
6 NF125-SGV 4P 140-200A 2CM223A00000C 200 50kA 11.520.000
7 NF125-SGV 4P 175-250A 2CM224A00000D 250 50kA 11.520.000
III Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-HGV
1 NF125-SGV 4P 35-50A 2CJ551A00003B 50 75kA 11.402.000
2 NF125-SGV 4P 45-63A 2CJ552A00003C 63 75kA 11.402.000
3 NF125-SGV 4P 56-80A 2CJ553A00003D 80 75kA 11.402.000
4 NF125-SGV 4P 70-100A 2CJ554A00003E 100 75kA 11.402.000
5 NF125-SGV 4P 90-125A 2CJ555A00001M 125 75kA 11.402.000
6 NF125-SGV 4P 140-200A 2CM323A00001L 200 75kA 14.228.000
7 NF125-SGV 4P 175-250A 2CM324A00000K 250 75kA 14.228.000

 

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 3 pha chỉnh dòng từ 0.5 - 1

Bảng giá Aptomat 3 pha dòng NF125  - MCCB 3P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-SEV 
1 NF125-SEV 3P 16-32A 2CJ106A000001 32 36kA 11.066.000
2 NF125-SEV 3P 32-63A 2CJ107A000002 63 36kA 11.066.000
3 NF125-SEV 3P 63-125A 2CJ108A000003 125 36kA 11.066.000
4 NF125-SEV 3P 80-160A 2CM008A000001 160 36kA 13.788.000
5 NF125-SEV 3P 125-250A 2CM009A000002 250 36kA 13.788.000
II Aptomat MCCB 3 pha dòng NF125-HEV 
1 NF125-HEV 3P 16-32A 2CJ206A000022 32 75kA 15.275.000
2 NF125-HEV 3P 32-63A 2CJ207A000023 63 75kA 15.275.000
3 NF125-HEV 3P 63-125A 2CJ208A000004 125 75kA 15.275.000
4 NF125-HEV 3P 80-160A 2CM028A000003 160 75kA 16.278.000
5 NF125-HEV 3P 125-250A 2CM029A000012 250 75kA 16.278.000

 

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
MCCB 4 pha chỉnh dòng từ 0.5 - 1

Bảng giá Aptomat 4 pha dòng NF125  - MCCB 4P Mitsubishi (Chỉnh dòng)
Stt Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Đơn giá (VNĐ)
I Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-SEV 
1 NF125-SEV 3P 16-32A 2CJ116A00001Z 32 36kA 15.854.000
2 NF125-SEV 3P 32-63A 2CJ117A000020 63 36kA 15.854.000
3 NF125-SEV 3P 63-125A 2CJ118A000021 125 36kA 15.854.000
4 NF125-SEV 3P 80-160A 2CM018A000010 160 36kA 15.504.000
5 NF125-SEV 3P 125-250A 2CM019A000011 250 36kA 15.504.000
II Aptomat MCCB 4 pha dòng NF125-HEV 
1 NF125-HEV 3P 16-32A 2CJ216A000024 32 75kA 24.395.000
2 NF125-HEV 3P 32-63A 2CJ217A000025 63 75kA 24.395.000
3 NF125-HEV 3P 63-125A 2CJ218A000026 125 75kA 24.395.000
4 NF125-HEV 3P 80-160A 2CM038A000013 160 75kA 27.327.000
5 NF125-HEV 3P 125-250A 2CM039A000014 250 75kA 27.327.000

 

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.

Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm phích cắm công nghiệp chất lượng hàng đầu từ các hãng uy tín, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn của dự án của bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn với sự hài lòng tuyệt đối!

THIETBIDIENNAMTHANH.VN

Trụ sở chính: Ngõ 521/42 Đường An Dương Vương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội

Hotline/Zalo: 0384.383.224

Email: Namthanhie67@gmail.com

Thietbidiennamthanh.vn trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI

Xem tất cả
0384383224