Đại lý phân phối phích căm, ổ cắm công nghiệm PCE uy tín giá rẻ

Danh mục sản phẩm

BẢNG BÁO GIÁ PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP VÀ Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP PCE MỚI NHẤT 2023.

=>> Download Catalogue thiết bị PCE Click

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp SINO Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp Himel Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp 

Bảng giá phích cắm cao su di động không kín nước PCE.

Bảng giá phích cắm cao su di động không kín nước PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F0511-SR 2P +'E' - 16A - 250V IP54 91.000
2 F0512-SR 2P +'E' - 16A - 250V IP54 127.000
3 F2510-SR 2P +'E' - 16A - 250V IP20 92.000

Bảng giá ổ cắm chia 3 ngã PCE.

Bảng giá ổ cắm chia 3 ngã PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F9432007 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 2.352.000
2 F9432006 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 1.512.000
3 F9432000 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 1.313.000
4 F9430401 16A - 3P - 230V IP44 1.124.000

Bảng giá phích cắm di động không kín nước (IP44) PCE.

Bảng giá phích cắm di động không kín nước (IP44) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F013-6 ECO 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 79.000
2 F014-6 16A - 4P - 400V- 6H  IP44 112.000
3 F015-6 16A - 5P - 400V- 6H  IP44 126.000
4 F023-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP44 141.000
5 F024-6 32A - 4P - 400V- 6H  IP44 148.000
6 F025-6 32A - 5P - 400V- 6H  IP44 186.000

Bảng giá ổ cắm nối di động không kín nước (IP44) PCE.

Bảng giá ổ cắm nối di động không kín nước (IP44) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F213-6 ECO 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 112.000
2 F214-6 16A - 4P - 400V- 6H  IP44 141.000
3 F215-6 16A - 5P - 400V- 6H  IP44 174.000
4 F223-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP44 171.000
5 F224-6 32A - 4P - 400V- 6H  IP44 196.000
6 F225-6 32A - 5P - 400V- 6H  IP44 250,000

Bảng giá ổ cắm gắn nổi không kín nước (IP44) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn nổi không kín nước (IP44) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F113-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 151.000
2 F114-6 16A - 4P - 400V- 6H  IP44 186.000
3 F115-6 16A - 5P - 400V- 6H  IP44 196.000
4 F123-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP44 210.000
5 F124-6 32A - 4P - 400V- 6H  IP44 222.000
6 F125-6 32A - 5P - 400V- 6H  IP44 237.000

Bảng giá ổ cắm gắn âm không kín nước dạng thẳng (IP44) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn âm không kín nước dạng thẳng (IP44) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F313-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 158.000
2 F314-6 16A - 4P - 400V - 6H  IP44 175.000
3 F315-6 16A - 5P - 400V- 6H  IP44 186.000
4 F323-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP44 196.000
5 F324-6 32A - 4P - 400V- 6H  IP44 203.000
6 F325-6 32A - 5P - 400V- 6H  IP44 232.000

Bảng giá ổ cắm gắn âm không kín nước dạng nghiêng (IP44) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn âm không kín nước dạng nghiêng (IP44) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F413-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP44 176.000
2 F414-6 16A - 4P - 400V- 6H  IP44 208.000
3 F415-6 16A - 5P - 400V- 6H  IP44 231.000
4 F423-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP44 275.000
5 F424-6 32A - 4P - 400V- 6H  IP44 303.000
6 F425-6 32A - 5P - 400V- 6H  IP44 332.000

Quý khác có thể tham khảo thêm

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp SINO Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp Himel Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp 

Bảng giá ổ cắm công nghiệp kèm công tắc loại kín nước (IP67) PCE.

Bảng giá ổ cắm công nghiệp kèm công tắc loại kín nước (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F61132-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 1.796.000
2 F61252-6 32A - 5P - 400V - 6H  IP67 2.016.000
3 F75252-6 32A - 5P - 400V - 6H  IP67 3.444.000

Bảng giá phích cắm di động loại kín nước (IP67) PCE.

Bảng giá phích cắm di động loại kín nước (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F0132-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 298.000
2 F0142-6 16A - 4P - 400V - 6H  IP67 315.000
3 F0152-6 16A - 5P - 400V - 6H  IP67 336.000
4 F0232-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP67 365.000
5 F0242-6 32A - 4P - 400V - 6H  IP67 387.000
6 F0252-6 32A - 5P- 400V - 6H  IP67 411.000
7 F033-6 63A- 3P - 230V - 6H  IP67 832.000
8 F034-6 63A- 4P - 400V - 6H  IP67 854.000
9 F035-6 63A- 5P- 400V - 6H  IP67 882.000
10 F043-6 125A- 3P - 230V - 6H  IP67 1.596.000
11 F044-6 125A- 4P - 400V - 6H  IP67 1.880.000
12 F045-6 125A- 5P- 400V - 6H  IP67 2.142.000

Bảng giá ổ cắm di động loại kín nước (IP67) PCE.

Bảng giá ổ cắm di động loại kín nước (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F2132-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 315.000
2 F2142-6 16A - 4P - 400V - 6H  IP67 349.000
3 F2152-6 16A - 5P - 400V - 6H  IP67 438.000
4 F2232-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP67 449.000
5 F2242-6 32A - 4P - 400V - 6H  IP67 462.000
6 F2252-6 32A - 5P- 400V - 6H  IP67 500.000
7 F233-6 63A- 3P - 230V - 6H  IP67 998.000
8 F234-6 63A- 4P - 400V - 6H  IP67 1.019.000
9 F235-6 63A- 5P- 400V - 6H  IP67 1.045.000
10 F243-6 125A- 3P - 230V - 6H  IP67 2.195.000
11 F244-6 125A- 4P - 400V - 6H  IP67 2.310.000
12 F245-6 125A- 5P- 400V - 6H  IP67 2.478.000

Bảng giá ổ cắm gắn nổi loại kín nước (IP67) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn nổi loại kín nước (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F1132-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 457.000
2 F1142-6 16A - 4P - 400V - 6H  IP67 528.000
3 F1152-6 16A - 5P - 400V - 6H  IP67 578.000
4 F1242-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP67 618.000
5 F1252-6 32A - 4P - 400V - 6H  IP67 663.000
6 F2252-6 32A - 5P- 400V - 6H  IP67 702.000
7 F133-6 63A- 3P - 230V - 6H  IP67 1.103.000
8 F134-6 63A- 4P - 400V - 6H  IP67 1.218.000
9 F135-6 63A- 5P- 400V - 6H  IP67 1.323.000
10 F143-6 125A- 3P - 230V - 6H  IP67 2.699.000
11 F144-6 125A- 4P - 400V - 6H  IP67 2.867.000
12 F145-6 125A - 5P- 400V - 6H  IP67 3.035.000

Bảng giá ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng nghiêng (IP67) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng nghiêng (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F4132-6F78 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 264.000
2 F4142-6F78 16A - 4P - 400V - 6H  IP67 298.000
3 F4152-6F78 16A - 5P - 400V - 6H  IP67 309.000
4 F4232-6F78 32A - 3P - 230V - 6H  IP67 461.000
5 F4252-6F78 32A - 4P - 400V - 6H  IP67 506.000
6 FF4132-6F78 32A - 5P- 400V - 6H  IP67 696.000
7 F433-6FC 63A- 3P - 230V - 6H  IP67 696.000
8 F434-6FC 63A- 4P - 400V - 6H  IP67 748.000
9 F435-6FC 63A- 5P- 400V - 6H  IP67 748.000
10 F434-6 125A- 3P - 230V - 6H  IP67 1.712.000
11 F444-6 125A- 4P - 400V - 6H  IP67 1.880.000
12 F445-6 125A - 5P- 400V - 6H  IP67 2.090.000

Bảng giá ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng thẳng (IP67) PCE.

Bảng giá ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng thẳng (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F3132-6 16A - 3P - 230V - 6H  IP67 365.000
2 F3142-6 16A - 4P - 400V - 6H  IP67 420.000
3 F3152-6 16A - 5P - 400V - 6H  IP67 449.000
4 F3232-6 32A - 3P - 230V - 6H  IP67 461.000
5 F3242-6 32A - 4P - 400V - 6H  IP67 483.000
6 F3252-6 32A - 5P- 400V - 6H  IP67 506.000
7 F333-6 63A- 3P - 230V - 6H  IP67 663.000
8 F334-6 63A- 4P - 400V - 6H  IP67 748.000
9 F335-6 63A- 5P- 400V - 6H  IP67 798.000
10 F343-6 125A- 3P - 230V - 6H  IP67 1.764.000
11 F344-6 125A- 4P - 400V - 6H  IP67 1.890.000
12 F345-6 125A - 5P- 400V - 6H  IP67 1.995.000

Bảng giá phích cắm, ổ cắm cho Container loại kín nước (IP67) PCE.

Bảng giá phích cắm, ổ cắm cho Container loại kín nước (IP67) PCE.
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 F0242-3V 32A - 4P - 440V - 3H  IP67 320.000
2 F1242-3V 32A - 4P - 440V - 3H  IP67 936.000
3 F2242-3V 32A - 4P - 440V - 3H  IP67 459.000
4 F3242-3V 32A - 4P - 440V - 3H  IP67 541.000

Bảng giá cầu dao cách ly (IP66) PCE.

Bảng giá cầu dao cách ly (IP66) PCE
Stt Mã sản phẩm Điện áp sử dụng Tiêu chuẩn Giá bán
1 NIS220 2P - 20A- 250V IP66 265.000
2 NIS235 2P - 35A - 250V IP66 275.000
3 NIS245 2P - 45A - 250V IP66 315.000
4 NIS263 2P - 63A - 250V IP66 330.000
5 NIS320 3P - 20A - 250V IP66 330.000
6 NIS335 3P- 35A - 250V IP66 345.000
7 NIS345 3P- 45A - 250V IP66 390.000
8 NIS363 3P - 63A - 250V IP66 410.000
9 NIS420 4P - 20A - 250V IP66 380.000
10 NIS435 4P - 35A - 250V IP66 399.000
11 NIS445 4P - 45A - 250V IP66 440.000
12 NIS463 4P - 63A - 250V IP66 465.000

Bảng giá bộ tủ điện phân phối PCE.

Bảng giá bộ tủ điện phân phối PCE.
Stt Mã sản phẩm Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn Giá bán
1 NDB313-232

1 MCCB 2P 32A Panasonic tích hợp

3 ổ cắm 3P 16A PCE

Kích thước 200x200x65

IP44 935.000
2 NDB313

3 ổ cắm 3P 16A PCE

Kích thước 200x200x65

IP44 630.000

 

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.

Quý khác có thể tham khảo thêm

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp SINO Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp Himel Hot

=>> Bảng giá phích cắm, ổ cắm công nghiệp 

Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm phích cắm công nghiệp chất lượng hàng đầu từ các hãng uy tín, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn của dự án của bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn với sự hài lòng tuyệt đối!
THIETBIDIENNAMTHANH.VN
Trụ sở chính: Ngõ 521/42 Đường An Dương Vương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội
Hotline/Zalo: 0384.383.224
Email: Namthanhie67@gmail.com
Thietbidiennamthanh.vn trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.

Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP PCE

Xem tất cả
0384383224